Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu bò


[đầu bò]
Pig-headed, stubborn
đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng )
Very stubborn



Pig-headed, stubborn
đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng) Very stubborn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.